- Từ điển Việt - Nhật
Sơ đồ chiếu sáng
Kỹ thuật
ライチングサーキット
Các từ tiếp theo
-
Sơ đồ chu trình
ながれず - [流れ図], フローチャート -
Sơ đồ chuyển tiếp
すいいず - [推移図], せんいず - [遷移図] -
Sơ đồ chuyển trạng thái
エスティディー -
Sơ đồ chân (của chíp...)
ピンせつめい - [ピン説明] -
Sơ đồ chỗ ngồi
ざせきひょう - [座席表] - [tỌa tỊch biỂu] -
Sơ đồ cáp
ケーブルはいせんず - [ケーブル配線図] -
Sơ đồ công đoạn
こうていず - [工程図] -
Sơ đồ cấu tạo
こうぞうず - [構造図] -
Sơ đồ gia tộc
けいず - [系図], lần theo sơ đồ gia tộc của gia đình đó: その家族の系図をたどる, lập sơ đồ gia tộc: 家系図を作成する -
Sơ đồ hình chóp
ねずみこう - [鼠講] - [thỬ giẢng]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"