- Từ điển Việt - Nhật
Sơ qua
adj
おおまか - [大まか]
- hãy cho tôi biết ý kiến sơ qua của anh: 大まかな意見を言ってください
- giải thích sơ qua, vắn tắt: 大まかな説明
Các từ tiếp theo
-
Sơ sinh
しょさん - [初産], あかちゃん - [赤ちゃん] -
Sơ suất
かご - [過誤] - [quÁ ngỘ], ぬかる - [抜かる], のほほんと -
Sơ suất lớn
おおまちがい - [大間違い] - [ĐẠi gian vi], phạm một sơ suất lớn: 大間違いをしている -
Sơ sài
おおざっぱ - [大ざっぱ], すらっと, すらりと -
Sơ sơ
あるていど - [ある程度], おおざっぱ - [大ざっぱ], hiện nay, có nhiều sinh viên đại học có thể nói tiếng anh sơ sơ:... -
Sơ tán
たちのく - [立ち退く], người dân được yêu cầu sơ tán khỏi tòa nhà khi huấn luyện phòng cháy chữa cháy.: 住民は火災訓練中そのビルから立ち退くように言われた -
Sơ yếu lí lịch
ねんぷ - [年譜] -
Sơ ý làm
つい -
Sơ đẳng
しょほ - [初歩], しょとう - [初等] -
Sơ đồ Osher
おっしゃーほう - [オッシャー法]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemA Classroom
175 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"