Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sơ sơ

adj

あるていど - [ある程度]
hiện nay, có nhiều sinh viên đại học có thể nói tiếng Anh sơ sơ: 今時の大学生には英語がある程度できる人がたくさんいる
おおざっぱ - [大ざっぱ]
viết nháp sơ sơ đề cương để chuẩn bị cho bài giảng: 講義のための大ざっぱな下書きをする
tính toán sơ sơ: 大ざっぱに計画する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top