Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sơn có độ đặc cao

Kỹ thuật

ハイソリッドラッカ

Xem thêm các từ khác

  • Sơn cốc

    やまとたに - [山と谷]
  • Sơn dương

    カモシカ, sơn dương nhật bản: 日本カモシカ, trung tâm sơn dương nhật bản: 日本カモシカセンター, xem con sơn dương...
  • Sơn dạng bột

    ふんたいとりょう - [粉体塗料]
  • Sơn dầu

    ワニス, オイルペイント
  • Sơn electron

    エレクトーンとりょう - [エレクトーン塗料]
  • Sơn huỳnh quang

    けいこうとりょう - [蛍光塗料], gậy được nhúng vào sơn huỳnh quang: 蛍光塗料の入った棒, đánh dấu bằng sơn huỳnh...
  • Sơn hà

    さんか - [山河], こくど - [国土]
  • Sơn không pha màu

    クリアラッカー
  • Sơn lâm

    さんりん - [山林]
  • Sơn lót

    したぬりとりょう - [下塗り塗料], category : 塗装
  • Sơn lót tiền xử lý

    エッチングプライマー, category : 塗装
  • Sơn lại

    ぬりかえる - [塗り替える], リコート, リペイント
  • Sơn lớp giữa

    なかぬり - [中塗り] - [trung ĐỒ], なかぬり - [中塗] - [trung ĐỒ], なかぬりとりょう - [中塗り塗料]
  • Sơn melamin

    メラミンとりょう - [メラミン塗料]
  • Sơn mài

    ぬりもの - [塗り物], しっき - [漆器]
  • Sơn máy bay

    ドウプ, ドープ
  • Sơn móng chân

    マニキュア
  • Sơn móng tay chân

    ペイント
  • Sơn pha rượu

    アルコールワニス
  • Sơn phun

    ふきつけぬり - [吹付け塗り], category : 塗装
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top