Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sơn lót

Kỹ thuật

したぬりとりょう - [下塗り塗料]
Category: 塗装

Xem thêm các từ khác

  • Sơn lót tiền xử lý

    エッチングプライマー, category : 塗装
  • Sơn lại

    ぬりかえる - [塗り替える], リコート, リペイント
  • Sơn lớp giữa

    なかぬり - [中塗り] - [trung ĐỒ], なかぬり - [中塗] - [trung ĐỒ], なかぬりとりょう - [中塗り塗料]
  • Sơn melamin

    メラミンとりょう - [メラミン塗料]
  • Sơn mài

    ぬりもの - [塗り物], しっき - [漆器]
  • Sơn máy bay

    ドウプ, ドープ
  • Sơn móng chân

    マニキュア
  • Sơn móng tay chân

    ペイント
  • Sơn pha rượu

    アルコールワニス
  • Sơn phun

    ふきつけぬり - [吹付け塗り], category : 塗装
  • Sơn phát quang

    はっこうとりょう - [発光塗料] - [phÁt quang ĐỒ liỆu], ルーミナスペイント
  • Sơn phát sáng

    ルーミナスペイント
  • Sơn phủ kiểu xoay

    かいてんとふ - [回転塗布]
  • Sơn phồng rộp

    ブリスタ, explanation : 塗装面が泡状に盛り上がってしまう状態。塗装行程の湿度等の状態が原因。
  • Sơn sửa

    ひろいぬり - [拾い塗り], category : 塗装, explanation : 上塗り塗装で塗装面全体を塗る前に、例えばプラサフの入っている部分だけとか仕上げパテを塗ってある場所だけとかいう具合に、部分的に吹き付けする工程を拾い塗り、または<拾い吹き>と呼んでいる。塗装面の状態が異なれば、上に塗る塗料にも多少影響は出る。,...
  • Sơn sống

    うるし - [漆], trang trí cây bằng sơn đen: 漆黒塗りの木の装飾
  • Sơn ta

    うるし - [漆], trang trí cây bằng sơn đen: 漆黒塗りの木の装飾
  • Sơn thủy

    さんすい - [山水] - [sƠn thỦy], quang cảnh và con người sơn thủy: 山水人物図, bức tranh sơn thủy được vẽ bằng mực...
  • Sơn thủy hữu tình

    さんしすいめい - [山紫水明], nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình: 山紫水明の地
  • Sơn thủy tính

    すいせいとそう - [水性塗料], category : 塗装, explanation : 水で薄めて使う塗料///乾燥すれば強い皮膜ができます。///シンナーを使わないので、環境にやさしい塗料です。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top