Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sơn thủy hữu tình

exp

さんしすいめい - [山紫水明]
Nơi có phong cảnh sơn thủy hữu tình: 山紫水明の地

Xem thêm các từ khác

  • Sơn thủy tính

    すいせいとそう - [水性塗料], category : 塗装, explanation : 水で薄めて使う塗料///乾燥すれば強い皮膜ができます。///シンナーを使わないので、環境にやさしい塗料です。
  • Sơn trang

    コテージ, sơn trang để nghỉ ngơi: 休暇用のコテージ
  • Sơn trong

    クリアラッカー
  • Sơn tráng bề ngoài

    エナメルペイント, category : 塗装
  • Sơn tĩnh điện

    エレクトロスタチックペインチング, せいでんとそう - [静電塗装], category : 塗装, explanation : 一般に被塗装物を陽極、噴霧装置を陰極とし、直流高電圧をかけて静電気を帯電させた噴霧状の塗料を、品物に電気的に引きつけて塗装する方法。,...
  • Sơn tặc

    さんぞく - [山賊], bọn sơn tặc đã cướp phá ngôi làng: 山賊たちは農村を略奪した。, bọn sơn tặc đã cướp khách...
  • Sơn đen

    くろぬり - [黒塗り] - [hẮc ĐỒ]
  • Sơn đen khung xe

    シャシブラック
  • Sơn điện

    でんちゃく - [電着]
  • Sơn đánh dấu

    キール, sơn tàu thuyền: キール船, mực đánh dấu các khu nhà: キールブロック
  • Sơn để sơn gỗ

    もくざいようとりょう - [木材用塗料], category : 塗装
  • Sơn địa

    さんち - [山地] - [sƠn ĐỊa], sơn địa aravalli: アラバリ丘陵、アラバリ山地, sơn địa araras: アララス山地
  • Sư cho phép thực hiện

    じっこうきょか - [実行許可]
  • Sư chạm

    タッチ, màn hình máy vi tính chỉ cần chạm vào là bấm số, lệnh... được (máy rút tiền tự động, máy photocopy...): ~ スクリーン
  • Sư cụ

    ろうそう - [老僧]
  • Sư dính lại

    ねんちゃく - [粘着]
  • Sư khác nhau

    ぶんさん - [分散], category : マーケティング
  • Sư không cẩn thận

    ずさん - [杜撰]
  • Sư ni

    にそう - [尼僧], あま - [尼]
  • Sư phạm

    しはん - [師範]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top