Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sương giá phủ trên mặt đất

exp

しもばしら - [霜柱]

Xem thêm các từ khác

  • Sương lạnh

    フロスト
  • Sương mai

    ちょうろ - [朝露], あさつゆ - [朝露]
  • Sương muối

    しも - [霜]
  • Sương mù

    もや - [靄] - [Ải], フォグ, つゆ - [露], かすみ - [霞], あさぎり - [朝霧], ミスト, không biết là sương hay là mây: 霞か雲か分からない,...
  • Sương mù buổi sáng

    あさもや - [朝靄] - [triỀu Ải], sương mù nhẹ vào buổi sáng: 紗のような薄い朝霧, xua tan sương mù buổi sáng: 朝霧(あさぎり)を消し去る,...
  • Sương mù buổi tối

    ゆうぎり - [夕霧]
  • Sương mù dày đặc

    ふかいきり - [深い霧] - [thÂm vỤ], のうむ - [濃霧], bị bao phủ bởi sương mù dày đặc: 深い霧がかかっている, chèo...
  • Sương mù trong lục địa

    ないりくむ - [内陸霧] - [nỘi lỤc vỤ]
  • Sương mù ở sông

    かわぎり - [川霧] - [xuyÊn vỤ], tàu bè đi lại khó khăn do sương mù ở sông dày đặc.: 精密川霧で船が難しく動く
  • Sương sớm

    はくろ - [白露] - [bẠch lỘ], あさつゆ - [朝露] - [triỀu lỘ], cỏ ướt đẫm sương sớm: 草は朝露でぬれていた
  • Sườn

    ラーマン, そくめん - [側面], うね - [畝], あばら, カーカス, フランク, cuộc tấn công vào bên sườn: 側面の攻撃
  • Sườn (xe cộ)

    ボディ
  • Sườn (xương)

    あばら, gãy một cái xương sườn: あばら骨を1本折る, nướng sườn: あばら肉を直火で焼く
  • Sườn bên

    サイドウオール
  • Sườn dốc

    スロープ
  • Sườn khung

    スケルトン
  • Sườn khung phụ

    サブフレーム, ボディサブフレーム
  • Sườn lốp

    カーカス
  • Sườn núi

    さんぷく - [山腹] - [sƠn phÚc], tu viện nằm trên sườn núi popocatepetl xây dựng vào đầu thế kỷ 16: ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top