- Từ điển Việt - Nhật
Sương sớm
n
はくろ - [白露] - [BẠCH LỘ]
あさつゆ - [朝露] - [TRIỀU LỘ]
- cỏ ướt đẫm sương sớm: 草は朝露でぬれていた
Các từ tiếp theo
-
Sườn
ラーマン, そくめん - [側面], うね - [畝], あばら, カーカス, フランク, cuộc tấn công vào bên sườn: 側面の攻撃 -
Sườn (tàu)
リブ -
Sườn (xe cộ)
ボディ -
Sườn (xương)
あばら, gãy một cái xương sườn: あばら骨を1本折る, nướng sườn: あばら肉を直火で焼く -
Sườn bên
サイドウオール -
Sườn dốc
スロープ -
Sườn khung
スケルトン -
Sườn khung phụ
サブフレーム, ボディサブフレーム -
Sườn lốp
カーカス -
Sườn núi
さんぷく - [山腹] - [sƠn phÚc], tu viện nằm trên sườn núi popocatepetl xây dựng vào đầu thế kỷ 16: ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
159 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?