Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sương sớm

n

はくろ - [白露] - [BẠCH LỘ]
あさつゆ - [朝露] - [TRIỀU LỘ]
cỏ ướt đẫm sương sớm: 草は朝露でぬれていた

Xem thêm các từ khác

  • Sườn

    ラーマン, そくめん - [側面], うね - [畝], あばら, カーカス, フランク, cuộc tấn công vào bên sườn: 側面の攻撃
  • Sườn (xe cộ)

    ボディ
  • Sườn (xương)

    あばら, gãy một cái xương sườn: あばら骨を1本折る, nướng sườn: あばら肉を直火で焼く
  • Sườn bên

    サイドウオール
  • Sườn dốc

    スロープ
  • Sườn khung

    スケルトン
  • Sườn khung phụ

    サブフレーム, ボディサブフレーム
  • Sườn lốp

    カーカス
  • Sườn núi

    さんぷく - [山腹] - [sƠn phÚc], tu viện nằm trên sườn núi popocatepetl xây dựng vào đầu thế kỷ 16: ポポカテペトル山腹の16世紀初頭の修道院,...
  • Sường xám

    チャイナドレス
  • Sượng sùng

    ろうばいする - [狼狽する], とうわくする - [当惑する]
  • Sượt qua

    じろりと, すりきず - [擦り傷する]
  • Sưởi ấm

    ワームアップ
  • Sướng rơn

    うちょうてん - [有頂天]
  • Sạc pin

    チャージ
  • Sạc điện

    チャージ, じゅでんする - [充電する]
  • Sạch sành sanh

    のこらず - [残らず], きれい - [奇麗に], hãy nói cho tao sạch sành sanh những gì mày biết: 君の知っていることを残らず聞かしてくれ
  • Sạch sẽ

    せいけつな - [清潔な], しろい - [白い], こざっぱり, クリーン, きれいな, きれい - [奇麗], きりっとした, きよらか...
  • Sạch sẽ và sáng sủa

    ちょうめい - [澄明] - [trỪng minh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top