Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sư đoàn bộ binh

n

ほへいしだん - [歩兵師団]

Xem thêm các từ khác

  • Sư đoàn chiến xa

    せんしゃしだん - [戦車師団]
  • Sư đoàn trưởng

    しだんちょう - [師団長]
  • Sư đói khát

    きかつ - [飢渇], khổ sở vì đói khát: 飢渇に苦しむ
  • Sư định cư

    ざいりゅう - [在留]
  • Sưng hô

    ふくれる - [脹れる]
  • Sưng húp

    むくみ
  • Sưng lên

    ふくれる - [脹れる], はれる - [腫れる], Đánh ~ đến nỗi tai người đó bị sưng lên: (人)を耳が腫れるほど殴る,...
  • Sưng phù

    あおぶくれ - [青膨れ]
  • Sưng ruột thừa

    ちゅうすいえん - [虫垂炎]
  • Sưng sỉa mặt mày

    むくれる
  • Sưng vù

    ふくれる - [脹れる]
  • Sưu dịch

    ろうえきぎむ - [労役義務]
  • Sưu liệu

    ぶんけんしゅう - [文献集]
  • Sưu tầm

    あつめる - [集める]
  • Sưu tầm bài viết

    きじをあつめる - [記事を集める], tôi đang sưu tầm những bài viết về kinh tế.: 私は経済に関する記事を集めている。
  • Sưu tầm tem

    きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp], きってをあつめる...
  • Sưu tập

    せいびする - [整備する], しゅうしゅうする - [収集する], さいしゅう - [採集する]
  • Sưu tập côn trùng

    こんちゅうさいしゅう - [昆虫採集]
  • Sưu tập sách

    ぞうしょ - [蔵書する]
  • Sưu tập tem

    きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め] - [thiẾt thỦ tẬp], きってをあつめる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top