- Từ điển Việt - Nhật
Sư dính lại
n
ねんちゃく - [粘着]
Các từ tiếp theo
-
Sư khác nhau
ぶんさん - [分散], category : マーケティング -
Sư không cẩn thận
ずさん - [杜撰] -
Sư ni
にそう - [尼僧], あま - [尼] -
Sư phạm
しはん - [師範] -
Sư thổi phồng
こちょう - [誇張], thổi phồng để làm cho câu chuyện thú vị hơn: 話を面白くするための誇張 -
Sư trụ trì
そうじょう - [僧正], ざす - [座主] - [tỌa chỦ], vụ ám sát sư trụ trì: 僧正殺人事件 -
Sư tử
しし - [獅子], ライオン -
Sư tử Châu Á
インドライオン -
Sư tử biển
あしか - [海驢] - [hẢi lƯ], thỉnh thoảng tôi xem sư tử biển trên vô tuyến: 私は時々テレビで海驢を見ています, ông... -
Sư tử Ấn Độ
インドライオン
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"