Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sạn

n

すなつぶ - [砂粒]

Xem thêm các từ khác

  • Sảnh

    ホール
  • Sấm

    てんらい - [天雷] - [thiÊn lÔi], かみなり - [雷] - [lÔi], nếu bị sấm (sét) đánh thì sẽ như thế nào?: 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?,...
  • Sấu

    わに - [鰐]
  • Sấy

    かんそうさせる - [乾燥させる], かんそうする - [乾燥する], ほす - [干す], làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾燥する
  • Sầm

    がちゃん, がたん, がたり, がしゃん
  • Sầu

    かなしみ - [悲しみ]
  • Sẩy thai

    だたい - [堕胎する], りゅうざん - [流産], sẩy thai hàng loạt ở bò: 伝染性ウシ流産, sẩy thai dễ xảy ra vào 3 tháng...
  • Sẫm

    ダーク, màu xanh sẫm: ~ ブルー
  • Sậm

    こい - [濃い]
  • Sập

    おりる - [降りる], つぶれる, らっかする - [落下する]
  • Sắm

    かう - [買う], かいものする - [買物する]
  • Sắn

    キャッサバ, tinh bột làm từ cây sắn.: キャッサバから作るでんぷん
  • Sắp

    やがて - [軈て], もよおす - [催す], もうすぐ, まもなく - [間も無く], すんぜん - [寸前], ならべる - [並べる], tôi sắp...
  • Sẵn

    ...ておく
  • Sẻ

    わける - [分ける], すずめ - [雀]
  • Sọ

    ずがい - [頭蓋] - [ĐẦu cÁi]
  • Sọc

    たいじょう - [帯状], ストライプ
  • Sọt

    かご - [籠], クレート
  • Sỏi

    じゃり - [砂利], こいし - [小石]
  • Sờ

    ふれる - [触れる], なでる - [撫でる], さわる - [触る], ハンドル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top