- Từ điển Việt - Nhật
Sản hậu
n
さんごのびょうき - [産後の病気]
Các từ tiếp theo
-
Sản khoa
さんか - [産科] -
Sản lượng
できだか - [出来高] - [xuẤt lai cao], せいさんりょう - [生産量], せいさんぶつ - [生産物], アウトプット, kiểm soát... -
Sản lượng hàng ngày
にっさん - [日産] - [nhẬt sẢn] -
Sản lượng thu hoạch
あがりだか - [上がり高] - [thƯỢng cao] -
Sản lượng thông qua
とりあつかいりょう - [取扱量] -
Sản lượng đã làm ra
できだか - [出来高] -
Sản nghiệp
さんぎょう - [産業] -
Sản phẩm
ワーク, プロダクト, せいひん - [製品], しょうひん - [商品], さんぶつ - [産物], こうさくぶつ - [工作物] - [cÔng tÁc... -
Sản phẩm cao cấp
こうきゅうひん - [高級品] - [cao cẤp phẨm] -
Sản phẩm chuyển mạch
こうかんきせいひん - [交換機製品]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemCars
1.981 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIn Port
192 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"