- Từ điển Việt - Nhật
Sản phẩm được làm thành tấm mỏng
exp
ラミネート
Các từ tiếp theo
-
Sản phẩm đạt chất lượng
ごうかくひん - [合格品] -
Sản phẩm đặc biệt
とくさんぶつ - [特産物] - [ĐẶc sẢn vẬt], とくさんひん - [特産品] - [ĐẶc sẢn phẨm], trở thành một đặc sản mới... -
Sản phụ
さんふじん - [産婦人], にんさんぷ - [妊産婦] -
Sản phụ khoa
さんふじんか - [産婦人科], bác sĩ khoa sản: 産婦人科の医者, khu lây nhiễm sản phụ khoa: 産婦人科領域感染 -
Sản sinh ra
うみだす - [生み出す], sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.: 1日約_ポンドのごみを生み出す -
Sản suất
せいさくする - [製作する] -
Sản vật
さんぶつ - [産物] -
Sản vật nổi tiếng
めいぶつ - [名物] -
Sản xuất
せいぞうする - [製造する], せいさんする - [生産する], せいさん - [生産], さくせい - [作製する], えんしゅつ - [演出する] -
Sản xuất (phim ảnh)
えんしゅつ - [演出]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.670 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemAn Office
235 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"