- Từ điển Việt - Nhật
Sản phẩm được làm thành tấm mỏng
exp
ラミネート
Xem thêm các từ khác
-
Sản phẩm đạt chất lượng
ごうかくひん - [合格品] -
Sản phẩm đặc biệt
とくさんぶつ - [特産物] - [ĐẶc sẢn vẬt], とくさんひん - [特産品] - [ĐẶc sẢn phẨm], trở thành một đặc sản mới... -
Sản phụ
さんふじん - [産婦人], にんさんぷ - [妊産婦] -
Sản phụ khoa
さんふじんか - [産婦人科], bác sĩ khoa sản: 産婦人科の医者, khu lây nhiễm sản phụ khoa: 産婦人科領域感染 -
Sản sinh ra
うみだす - [生み出す], sản sinh khoảng~pao rác mỗi ngày.: 1日約_ポンドのごみを生み出す -
Sản suất
せいさくする - [製作する] -
Sản vật
さんぶつ - [産物] -
Sản vật nổi tiếng
めいぶつ - [名物] -
Sản xuất
せいぞうする - [製造する], せいさんする - [生産する], せいさん - [生産], さくせい - [作製する], えんしゅつ - [演出する] -
Sản xuất (phim ảnh)
えんしゅつ - [演出] -
Sản xuất bằng máy tính
コンピューターえんようせいさん - [コンピューター援用生産] -
Sản xuất có hỗ trợ của máy tính
しーえーえむ - [CAM] -
Sản xuất dự trù
みこみせいさん - [見込み生産] -
Sản xuất gia công
外部委託により製造する -
Sản xuất hàng loạt
たいりょうせいさん - [大量生産] -
Sản xuất thử nghiệm
しけんせいさん - [試験生産] -
Sản xuất trong nước
ないこくさん - [内国産] - [nỘi quỐc sẢn] -
Sản xuất tích hợp máy tính
コンピュータとうごうせいさん - [コンピュータ統合生産] -
Sản xuất tại Vơ ni zơ nước Ý
ベネチアングラス
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
