Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sản phẩm lỗi

Mục lục

n

きずもの - [疵物] - [TỲ VẬT]
きずもの - [傷物] - [THƯƠNG VẬT]
Bán hạ giá những sản phẩm lỗi: 傷物商品を一定の統一低価格で販売する

Kỹ thuật

ふりょうひん - [不良品]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top