Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sản phẩm phụ

exp

ふくさんぶつ - [副産物]
Những sản phẩm phụ sinh ra nhờ điều tra ~: ~の探求によって生まれた副産物
Sản phẩm phụ do nghiên cứu của ai đó.: (人)の研究の副産物

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top