Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sấm truyền

n

よほう - [予報]

Xem thêm các từ khác

  • Sấm động

    かみなりがなる - [雷がなる]
  • Sấy khô

    かんそうする - [乾燥する], かわかす - [乾かす], からからする, ドライングアッパ, làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾燥する,...
  • Sầm uất

    にぎやかな, かっきがある - [活気がある]
  • Sần sùi

    ざらざらした, ざらざらな, さめはだ - [鮫肌], ゆずはだ - [ゆず膚], da sần sùi: ざらざらした肌, category : 塗装
  • Sầu bi

    いんき - [陰気], thật khó khăn để chơi cùng với một người luôn sầu bi như anh ta.: 陰気なやつは付き合いづらい。
  • Sầu cảm

    メランコリア
  • Sầu riêng

    ドリアン
  • Sầu thảm

    あいしゅう - [哀愁], gương mặt sầu thảm: 哀愁に満ちた顔
  • Sẩy chân

    つまずく - [躓く], あしをふみはづす - [足を踏みはづす]
  • Sập xuống

    たおれる - [倒れる]
  • Sắc

    いろ - [色], えいり - [鋭利], きれる - [切れる], シャープ, するどい - [鋭い], よくきれる - [よく切れる], cái rèm được...
  • Sắc bén

    えいびん - [鋭敏], えいり - [鋭利], するどい - [鋭い], とがった - [尖った] - [tiÊm], có giác quan sắc bén: 感覚が鋭敏である,...
  • Sắc chỉ

    ちょくし - [勅旨] - [sẮc chỈ]
  • Sắc diện

    がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], sắc diện (diện mạo) xanh xao: くすんだ顔色, sắc diện thiếu máu: 血色の悪い顔色
  • Sắc diện đáng sợ

    あくそう - [悪相] - [Ác tƯƠng]
  • Sắc dụ

    ちょくゆ - [勅諭] - [sẮc dỤ]
  • Sắc dục

    しきよく - [色欲]
  • Sắc ký

    クロマトグラフ
  • Sắc luật

    ほうれい - [法令]
  • Sắc lệnh

    ちょくれい - [勅令] - [sẮc lỆnh], せいてい - [制定], こうじ - [公示] - [cÔng thỊ], ban hành sắc lệnh (chỉ dụ): 公示を出す,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top