- Từ điển Việt - Nhật
Sắc độ
Kỹ thuật
さいど - [彩度]
- Category: 樹脂
Các từ tiếp theo
-
Sắm quần áo
ようふくをかう - [洋服を買う], ふくをかう - [服を買う] -
Sắm sửa
かいものする - [買物する] -
Sắm đồ
ショッピングする -
Sắm đồng hồ
とけいをかう - [時計を買う] -
Sắp... làm gì đó
きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách mới sắp được phát hành: 近日中に発行される本の内容, bộ phim sắp được... -
Sắp chết
ひんし - [ひん死] -
Sắp hàng
ならべる - [並べる] -
Sắp khít nhau
がっちりする, bức tường gạch xếp khít và chắc chắn: ~(と)した石垣 -
Sắp loại
くぶん - [区分] -
Sắp rời ra
がたがた
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"