- Từ điển Việt - Nhật
Sắc chỉ
n
ちょくし - [勅旨] - [SẮC CHỈ]
Các từ tiếp theo
-
Sắc diện
がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], sắc diện (diện mạo) xanh xao: くすんだ顔色, sắc diện thiếu máu: 血色の悪い顔色 -
Sắc diện đáng sợ
あくそう - [悪相] - [Ác tƯƠng] -
Sắc dụ
ちょくゆ - [勅諭] - [sẮc dỤ] -
Sắc dục
しきよく - [色欲] -
Sắc ký
クロマトグラフ -
Sắc luật
ほうれい - [法令] -
Sắc lệnh
ちょくれい - [勅令] - [sẮc lỆnh], せいてい - [制定], こうじ - [公示] - [cÔng thỊ], ban hành sắc lệnh (chỉ dụ): 公示を出す,... -
Sắc lệnh chính thức của hoàng đế
たいしょう - [大詔] -
Sắc mặt
きげん - [機嫌], がんしょく - [顔色] - [nhan sẮc], かおいろ - [顔色] - [nhan sẮc], sắc mặt tốt: 機嫌がいい, nếu sắc... -
Sắc mệnh
ちょくめい - [勅命], theo mệnh lệnh của vua: 勅命を以て
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"