- Từ điển Việt - Nhật
Sắc phục
adj
せいふく - [制服]
Các từ tiếp theo
-
Sắc phổ khí ga
ガスクロマトグラフ -
Sắc sảo
するどい - [鋭い], きち - [機智] - [cƠ trÍ], キビキビ, きびきびする, きれる - [切れる], nhà phê bình sắc sảo: 機智に富んだ批評家,... -
Sắc sứ
ちょくし - [勅使] -
Sắc thuế
ぜいきん - [税金] -
Sắc thái
ニューアンス, ニュアンス, しきちょう - [色調] -
Sắc thái riêng
おもむき - [趣き], おもむき - [趣], có sắc thái riêng: 趣きのある, cuốn tiểu thuyết này có 1 sắc thái riêng về niềm... -
Sắc thư
ちょくしょ - [勅書] - [sẮc thƯ], tuyển tập đại sắc thư của giáo hoàng la mã: 大勅書集〔ローマ教皇の〕 -
Sắc tố
しきそ - [色素] -
Sắc tố da
はだいろ - [肌色], tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn.: 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。, hãy mặc những...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe City
26 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemA Classroom
175 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"