Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắc tố

n

しきそ - [色素]

Xem thêm các từ khác

  • Sắc tố da

    はだいろ - [肌色], tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn.: 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。, hãy mặc những...
  • Sắc vàng

    こんじき - [金色]
  • Sắc vàng kim

    きんいろ - [金色], きんいろ - [均一], mặt trời lấp lánh sắc vàng kim: 金色に輝く太陽, mắc chứng viêm da vàng.: 金色皮膚症
  • Sắc xanh của thép

    はがねいろ - [鋼色] - [cƯƠng sẮc]
  • Sắc điệu

    しきちょう - [色調]
  • Sắc độ

    さいど - [彩度], category : 樹脂
  • Sắm quần áo

    ようふくをかう - [洋服を買う], ふくをかう - [服を買う]
  • Sắm sửa

    かいものする - [買物する]
  • Sắm đồ

    ショッピングする
  • Sắm đồng hồ

    とけいをかう - [時計を買う]
  • Sắp... làm gì đó

    きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách mới sắp được phát hành: 近日中に発行される本の内容, bộ phim sắp được...
  • Sắp chết

    ひんし - [ひん死]
  • Sắp hàng

    ならべる - [並べる]
  • Sắp khít nhau

    がっちりする, bức tường gạch xếp khít và chắc chắn: ~(と)した石垣
  • Sắp loại

    くぶん - [区分]
  • Sắp rời ra

    がたがた
  • Sắp sôi

    ふっとう - [沸騰], くつくつ
  • Sắp sửa

    やがて - [軈て], もうすぐ...しようとしている, そろそろ
  • Sắp sửa... làm gì đó

    きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách mới sẵp sửa được phát hành gần đây (sắp tới): 近日中に発行される本の内容,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top