- Từ điển Việt - Nhật
Sắc thư
n
ちょくしょ - [勅書] - [SẮC THƯ]
- tuyển tập đại sắc thư của giáo hoàng La Mã: 大勅書集〔ローマ教皇の〕
Các từ tiếp theo
-
Sắc tố
しきそ - [色素] -
Sắc tố da
はだいろ - [肌色], tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn.: 私は丸顔で肌は普通の肌色だ。, hãy mặc những... -
Sắc vàng
こんじき - [金色] -
Sắc vàng kim
きんいろ - [金色], きんいろ - [均一], mặt trời lấp lánh sắc vàng kim: 金色に輝く太陽, mắc chứng viêm da vàng.: 金色皮膚症 -
Sắc xanh của thép
はがねいろ - [鋼色] - [cƯƠng sẮc] -
Sắc điệu
しきちょう - [色調] -
Sắc độ
さいど - [彩度], category : 樹脂 -
Sắm quần áo
ようふくをかう - [洋服を買う], ふくをかう - [服を買う] -
Sắm sửa
かいものする - [買物する]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The U.S. Postal System
144 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"