Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắp trắng

n

はくろう - [白蝋] - [BẠCH ?]

Xem thêm các từ khác

  • Sắp tới

    もうすぐとうちゃくしようとしている - [もう直ぐ到着しようとしている], きんじつ - [近日], nội dung của cuốn sách...
  • Sắp xảy ra

    せっぱくする - [切迫する]
  • Sắp xếp

    はいちする - [配置する], てはい - [手配する], じゅんび - [準備する], かきあわせる - [かき合せる], うちあわせる...
  • Sắp xếp cáp

    ケーブルアースせんのはいち - [ケーブルとアース線の配置]
  • Sắp xếp gói tin

    ぱけっとじゅんじょせいぎょ - [パケット順序制御]
  • Sắp xếp gọn gàng

    せいとん - [整頓する]
  • Sắp xếp gọn gàng sạch sẽ

    つくろう - [繕う], tôi thay đổi chủ đề của câu chuyện nhằm sắp xếp lại tình hình.: その場を繕うために話題を変えた.
  • Sắp xếp hàng hóa theo giá để

    だなわり - [棚割り], explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。,...
  • Sắp xếp hàng hóa theo đơn đặt hàng

    ピッキング, explanation : 物流センターなどで注文に応じて商品の品揃えをすること。オーダーピンギングとも呼ばれる。ピンキングには摘み取り方式(注文先ごとのピンキングする)と種まき方式(品目別にピッキングし、その後注文先別に仕分け)がある。ピッキングは手作業が主流だが、デジタルピッキングや自動ピッキングなどの機械化も導入されている。,...
  • Sắp xếp hòa nhập

    コレーティングソート
  • Sắp xếp ký tự

    ごうせい - [合成]
  • Sắp xếp lôgic

    ろんりこうせい - [論理構成]
  • Sắp xếp một cách có trật tự

    そろえる - [揃える]
  • Sắp xếp so le

    スタッガ
  • Sắp xếp sẵn sàng

    ようい - [用意する]
  • Sắp xếp thu thập

    コレーティングソート
  • Sắp xếp thứ tự

    じゅんじょせいぎょ - [順序制御]
  • Sắp xếp trên bàn phím

    キーボードのはいち - [キーボードの配置]
  • Sắp xếp tài liệu

    ドキュメントせいり - [ドキュメント整理]
  • Sắp xếp vào trật tự

    まとめる - [纏める], ととのえる - [整える], cô giáo bảo chúng tôi hãy sắp xếp những ý tưởng của mình một cách rõ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top