- Từ điển Việt - Nhật
Sắp xếp gọn gàng sạch sẽ
exp
つくろう - [繕う]
- Tôi thay đổi chủ đề của câu chuyện nhằm sắp xếp lại tình hình.: その場を繕うために話題を変えた.
Các từ tiếp theo
-
Sắp xếp hàng hóa theo giá để
だなわり - [棚割り], explanation : 店舗で商品を陳列する棚に、どのような商品をどう並べるかを決めること。商品販売を促進する上では、重要なポイントとなる。最近では、棚割りに応じて、商品の種類や数量が決められた標準ユニットが設定される。納品もこれにしたがって行われる。,... -
Sắp xếp hàng hóa theo đơn đặt hàng
ピッキング, explanation : 物流センターなどで注文に応じて商品の品揃えをすること。オーダーピンギングとも呼ばれる。ピンキングには摘み取り方式(注文先ごとのピンキングする)と種まき方式(品目別にピッキングし、その後注文先別に仕分け)がある。ピッキングは手作業が主流だが、デジタルピッキングや自動ピッキングなどの機械化も導入されている。,... -
Sắp xếp hòa nhập
コレーティングソート -
Sắp xếp ký tự
ごうせい - [合成] -
Sắp xếp lôgic
ろんりこうせい - [論理構成] -
Sắp xếp một cách có trật tự
そろえる - [揃える] -
Sắp xếp so le
スタッガ -
Sắp xếp sẵn sàng
ようい - [用意する] -
Sắp xếp thu thập
コレーティングソート -
Sắp xếp thứ tự
じゅんじょせいぎょ - [順序制御]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"