Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắp xếp tài liệu

Tin học

ドキュメントせいり - [ドキュメント整理]

Xem thêm các từ khác

  • Sắp xếp vào trật tự

    まとめる - [纏める], ととのえる - [整える], cô giáo bảo chúng tôi hãy sắp xếp những ý tưởng của mình một cách rõ...
  • Sắp xếp vật lý

    ぶつりこうせい - [物理構成]
  • Sắp xếp đúng vị trí

    つくろう - [繕う], tôi thay đổi chủ đề của câu chuyện nhằm sắp xếp lại tình hình.: その場を繕うために話題を変えた.
  • Sắp đi

    でかけようとしている - [出かけようとしている]
  • Sắp đặt

    かたつける - [片付ける], ととのえる - [整える], はいち - [配置], sắp đặt cáp và đường điện ngầm.: ケーブルとアース線の配置
  • Sắp đến

    もうすぐとうちゃくしようとしている - [もう直ぐ到着しようとしている]
  • Sắt

    てつ - [鉄], くろがね - [黒鉄] - [hẮc thiẾt], アイロン, アイアン, một ý chí sắt đá: 鉄の意志, rèm sắt: 鉄のカーテン,...
  • Sắt bịt đầu

    フェルウル
  • Sắt bịt đầu ống

    フェルウル
  • Sắt cacbit

    セメンタイト, explanation : 炭素と鉄の化合物で、fec。工具鋼で基本的な炭化物。
  • Sắt cacbua

    セメンタイト, explanation : 炭素と鉄の化合物で、fec。工具鋼で基本的な炭化物。
  • Sắt chữ U

    チャンネルアイアン
  • Sắt có tiết diện chữ L

    アングルアイアン
  • Sắt dải

    バンドアイアン
  • Sắt gamma

    ガンマアイアン
  • Sắt hình lòng máng

    チャンネルアイアン
  • Sắt hạt

    ボール
  • Sắt hợp kim

    ごうきんてつ - [合金鉄]
  • Sắt lá

    てっぱん - [鉄板]
  • Sắt mềm

    ソフトアイアン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top