Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắt

Mục lục

n

てつ - [鉄]
một ý chí sắt đá: 鉄の意志
rèm sắt: 鉄のカーテン
くろがね - [黒鉄] - [HẮC THIẾT]
アイロン
Chiếc hộp nặng này được làm bằng sắt: この重い箱はアイロンでできている
アイアン
tạo hình sắt (sắt nghệ thuật): アイアン・フォーメーション

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top