- Từ điển Việt - Nhật
Sắt bịt đầu
exp
フェルウル
Các từ tiếp theo
-
Sắt bịt đầu ống
フェルウル -
Sắt cacbit
セメンタイト, explanation : 炭素と鉄の化合物で、fec。工具鋼で基本的な炭化物。 -
Sắt cacbua
セメンタイト, explanation : 炭素と鉄の化合物で、fec。工具鋼で基本的な炭化物。 -
Sắt chữ U
チャンネルアイアン -
Sắt có tiết diện chữ L
アングルアイアン -
Sắt dải
バンドアイアン -
Sắt gamma
ガンマアイアン -
Sắt hình lòng máng
チャンネルアイアン -
Sắt hạt
ボール -
Sắt hợp kim
ごうきんてつ - [合金鉄]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
323 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"