Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắt phế liệu

n

てつくず - [鉄屑] - [THIẾT TIẾT]

Xem thêm các từ khác

  • Sắt rèn

    ロートアイアン
  • Sắt thép

    てっこう - [鉄鋼] - [thiẾt cƯƠng], てつ - [鉄], hiệp hội công nghiệp sắt thép và những ngành có liên quan (anh): 鉄鋼および類似産業協会,...
  • Sắt thép bê-tông

    てっきんこんくりーと - [鉄筋コンクリート]
  • Sắt thỏi xám

    グレーピグアイアン
  • Sắt thỏi đúc

    ずく, category : 鋳鉄
  • Sắt trắng

    はくちゅうてつ - [白鋳鉄]
  • Sắt tây

    ブリキ
  • Sắt vụn

    てっぺん - [鉄片] - [thiẾt phiẾn], ジャンク, ジャンクリング
  • Sắt đá

    きょうこな - [強固な], てっせき - [鉄石] - [thiẾt thẠch], ひにんじょう - [非人情] - [phi nhÂn tÌnh], ý chí sắt đá/quyết...
  • Sẵn có

    こゆう - [固有], きせい - [既成], ありあわせ - [有り合わせ], ありあわせ - [有り合せ], そなえつける - [備え付ける],...
  • Sẵn dùng

    しようかのう - [使用可能], にゅうしゅかのう - [入手可能]
  • Sẵn dịp

    ちゃんすをりようする - [チャンスを利用する], きかいをこうしする - [機械を行使する]
  • Sẵn lòng

    じはつてきに - [自発的に], よろこぶ - [喜ぶ], よろこんで - [喜んで]
  • Sẵn sàng

    ありあわせ - [有り合わせ], ありあわせ - [有り合せ], いちはやく - [いち早く], かくご - [覚悟する], こころがけ -...
  • Sẵn sàng chấp nhận

    かんねんする - [観念する], chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết: 死を観念している, một...
  • Sặc sỡ

    まだらの, ビビッド, はで - [派手], どぎつい, けばけば, きらびやか - [煌びやか], bộ váy sặc sỡ: けばけばしいドレス,...
  • Sẹo

    きずあと - [傷跡], きずあと - [傷痕] - [thƯƠng ngÂn], あばた - [痘痕], vết sẹo này là do phẫu thuật từ hai năm về trước.:...
  • Sẹo rỗ

    とうこん - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn]
  • Sẹo xương

    カルス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top