Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sẵn lòng

Mục lục

n

じはつてきに - [自発的に]
よろこぶ - [喜ぶ]
よろこんで - [喜んで]

Xem thêm các từ khác

  • Sẵn sàng

    ありあわせ - [有り合わせ], ありあわせ - [有り合せ], いちはやく - [いち早く], かくご - [覚悟する], こころがけ -...
  • Sẵn sàng chấp nhận

    かんねんする - [観念する], chuẩn bị tư tưởng (sẵn sàng chấp nhận) để đón nhận cái chết: 死を観念している, một...
  • Sặc sỡ

    まだらの, ビビッド, はで - [派手], どぎつい, けばけば, きらびやか - [煌びやか], bộ váy sặc sỡ: けばけばしいドレス,...
  • Sẹo

    きずあと - [傷跡], きずあと - [傷痕] - [thƯƠng ngÂn], あばた - [痘痕], vết sẹo này là do phẫu thuật từ hai năm về trước.:...
  • Sẹo rỗ

    とうこん - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn]
  • Sẹo xương

    カルス
  • Sẹo đậu mùa

    とうこん - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], あばた - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], bị đậu mùa: 痘痕のある
  • Sếp

    ボス, とうりょう - [頭領] - [ĐẦu lÃnh]
  • Sền sệt

    どろどろ
  • Sọc (vải)

    リブ
  • Sọc da hổ

    とらふ - [虎斑] - [hỔ ban]
  • Sọc gân

    リブ
  • Sọc ngang

    ストライプ, áo phông có sọc ngang: ~ ティーシャツ
  • Sọc vải

    リブ
  • Sọc vằn

    しま
  • Sọc vằn vện

    とらふ - [虎斑] - [hỔ ban]
  • Sọt bỏ giấy

    かみくずかご - [紙屑籠]
  • Sọt trứng

    エッグクレート
  • Sỏi mật

    たんせき - [胆石], kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể.: 体外衝撃波胆石破砕術, phương pháp trị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top