Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sẹo

Mục lục

n

きずあと - [傷跡]
きずあと - [傷痕] - [THƯƠNG NGÂN]
Vết sẹo này là do phẫu thuật từ hai năm về trước.: この傷痕は、2年前に手術したときのものだ
Vết sẹo khó chữa: 癒し難い傷痕
あばた - [痘痕]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top