Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sọc da hổ

n

とらふ - [虎斑] - [HỔ BAN]

Xem thêm các từ khác

  • Sọc gân

    リブ
  • Sọc ngang

    ストライプ, áo phông có sọc ngang: ~ ティーシャツ
  • Sọc vải

    リブ
  • Sọc vằn

    しま
  • Sọc vằn vện

    とらふ - [虎斑] - [hỔ ban]
  • Sọt bỏ giấy

    かみくずかご - [紙屑籠]
  • Sọt trứng

    エッグクレート
  • Sỏi mật

    たんせき - [胆石], kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể.: 体外衝撃波胆石破砕術, phương pháp trị...
  • Sờ mó

    ふれる - [触れる], さわる - [触る]
  • Sờ soạng

    てさぐり - [手探りする]
  • Sờ thấy

    さぐる - [探る], tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi.: 切符を取り出そうとポケットを探った。
  • Sờ vào

    タッチ, タッチする
  • Sợ hãi

    おそれる - [恐れる], うぞうぞ, おっかない, きく - [危虞] - [nguy ngu], きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きぐ - [危惧する], きょうふ...
  • Sợ hãi vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Sợ hãi đến mức không thốt nên lời

    おたおた, chạy trốn vào trong góc một cách sợ hãi không nói nên lời: おたおたと隅の方に走り去る
  • Sợ hờ hững

    アパシー
  • Sợ sệt

    びくびく, おそれる - [恐れる], うぞうぞ, きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きぐ - [危惧する], しょうしんな - [小心な], にぶる...
  • Sợ độ cao

    こうしょきょうふしょう - [高所恐怖症], chà, giỏi quá. lên cao như thế mà anh ta vẫn bình tĩnh như không ấy nhỉ. tôi...
  • Sợi (vd: cáp quang)

    ファイバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top