- Từ điển Việt - Nhật
Sỏi mật
n
たんせき - [胆石]
- Kỹ thuật làm vỡ sỏi mật bằng sóng gây sốc ngoài cơ thể.: 体外衝撃波胆石破砕術
- Phương pháp trị liệu tiêu hủy sỏi mật.: 胆石溶解療法
Các từ tiếp theo
-
Sờ mó
ふれる - [触れる], さわる - [触る] -
Sờ soạng
てさぐり - [手探りする] -
Sờ thấy
さぐる - [探る], tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi.: 切符を取り出そうとポケットを探った。 -
Sờ vào
タッチ, タッチする -
Sợ hãi
おそれる - [恐れる], うぞうぞ, おっかない, きく - [危虞] - [nguy ngu], きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きぐ - [危惧する], きょうふ... -
Sợ hãi vô cớ
きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu] -
Sợ hãi đến mức không thốt nên lời
おたおた, chạy trốn vào trong góc một cách sợ hãi không nói nên lời: おたおたと隅の方に走り去る -
Sợ hờ hững
アパシー -
Sợ sệt
びくびく, おそれる - [恐れる], うぞうぞ, きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きぐ - [危惧する], しょうしんな - [小心な], にぶる...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemA Classroom
175 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"