- Từ điển Việt - Nhật
Số có dấu
Tin học
ふごうすうじ - [符号数字]
Xem thêm các từ khác
-
Số công việc
ジョブばんごう - [ジョブ番号] -
Số cầu
しゃじくすう - [車軸数] -
Số cỡ
ごうすう - [号数] - [hiỆu sỐ] -
Số cụm
クラスタばんごう - [クラスタ番号] -
Số cổ phiếu ngoại hối
がいこくかわせほゆうだか - [外国為替保有高] -
Số cổng
ポートばんごう - [ポート番号] -
Số cột
れつばんごう - [列番号] -
Số dân
じんこう - [人口] -
Số dân thặng dư
かじょうじんこう - [過剰人口], số dân thặng dư ở các thành phố lớn: 大都市の過剰人口 -
Số dư
よじょう - [余剰], ざんだか - [残高], かんじょうざんだか - [勘定残高], ざんだか - [残高], よじょう - [余剰], ざんさ... -
Số dư chưa kết của giao dịch trên tiền bảo chứng
しんようざん - [信用残], category : 証券市場, explanation : 信用取引残高。///信用取引で株式の買付けをおこなう場合には、証券会社から買付資金を借りる。売付けをおこなう場合には、証券会社から売付け株券を借りて取引を始める。///取引は、所定の期限内に反対売買であるか、現引(買付けた株式の場合)・現提(売付けた株式の場合)の方法で、決済をしなくてはならないが、未だ決済されていない分のことを、信用買い残・売り残というが、これらを総称して信用残という。,... -
Số dư chưa thanh toán của giao dịch trên tiền bảo chứng
しんようざん - [信用残], category : 証券市場, explanation : 信用取引残高。///信用取引で株式の買付けをおこなう場合には、証券会社から買付資金を借りる。売付けをおこなう場合には、証券会社から売付け株券を借りて取引を始める。///取引は、所定の期限内に反対売買であるか、現引(買付けた株式の場合)・現提(売付けた株式の場合)の方法で、決済をしなくてはならないが、未だ決済されていない分のことを、信用買い残・売り残というが、これらを総称して信用残という。,... -
Số dư cán cân buôn bán
ぼうえきしゅうしのゆしゅつざんだか - [貿易収支の輸出残高], ぼうえきしゅうしのくろじ - [貿易収支の黒字] -
Số dư lũy tích
るいせきさりつ - [累積差率] -
Số dư thừa cán cân buôn bán
ぼうえきしゅうしのくろじ - [貿易収支の黒字], ぼうえきしゅうしのゆしゅつざんだか - [貿易収支の輸出残高], category... -
Số dư tiền mặt tại ngân hàng
とうざよたくげんきんざんだか - [当座預託現金残高], げんきんざんだか - [現金残高] -
Số dư tịnh của cán cân thanh toán
さしひきじゅんじょうよきん - [差し引き純剰余金], category : 財政 -
Số dư đặc biệt
とくべつごう - [特別号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.