- Từ điển Việt - Nhật
Số lượng theo năm
exp
ねんぶん - [年分] - [NIÊN PHÂN]
- Tương đương với số lương của nửa năm: 半年分の給料に相当する
- Bản báo cáo quỹ vốn chính trị số lượng theo năm là ~: _年分の政治資金報告書
Các từ tiếp theo
-
Số lượng thông điệp
つうしんぶんこすう - [通信文個数] -
Số lượng thừa
オーババランス -
Số lượng thừa ra
ちょうか - [超過], category : 財政 -
Số lượng tăng tịnh
じゅんぞう - [純増], category : 財政 -
Số lượng tối thiểu
さいしょうすう - [最小数] -
Số lượng đánh giá đạt
ごうかくはんていこすう - [合格判定個数], category : 品質 -
Số lượng đã bốc
ふなづみりょう - [船積量] -
Số lượt
かいすう - [回数] -
Số lần
かいすう - [回数], dạo này shiraishi có số lần nghỉ làm nhiều.: 白石君は最近欠勤の回数が多い。 -
Số lần cắt trên phút
まいぶんせつだんすう - [毎分切断数]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Medical and Dental Care
18 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemMath
2.092 lượt xemVegetables
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"