Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số lượng theo năm

exp

ねんぶん - [年分] - [NIÊN PHÂN]
Tương đương với số lương của nửa năm: 半年分の給料に相当する
Bản báo cáo quỹ vốn chính trị số lượng theo năm là ~: _年分の政治資金報告書

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top