Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số lớn

n

かずおおく - [数多く]

Xem thêm các từ khác

  • Số lớn nhất

    さいだいすう - [最大数]
  • Số lớp

    ぶんるいばんごう - [分類番号]
  • Số lộ trình

    ルートナンバ
  • Số mũ

    しすう - [指数]
  • Số mười

    テン
  • Số mười sáu

    にはち - [二八] - [nhỊ bÁt]
  • Số mạng

    しゅくめい - [宿命], うんめい - [運命]
  • Số mẫu kiểm tra bình quân

    へいきんけんさこすう - [平均検査個数]
  • Số mật khẩu

    あんしょうばんごう - [暗証番号]
  • Số mức

    レベルばんごう - [レベル番号]
  • Số mệnh

    めい - [命] - [mỆnh], てんうん - [天運] - [thiÊn vẬn], しゅくめい - [宿命]
  • Số một

    ナンバーワン, かんむり - [冠] - [quan], いちばん - [一番], ファーストギア, số một (hàng đầu) trên thế giới: 世界に冠たる,...
  • Số một Nhật Bản

    にほんいち - [日本一] - [nhẬt bẢn nhẤt]
  • Số nguyên công

    こうすう - [工数] - [cÔng sỐ]
  • Số ngày

    ひにち - [日日] - [nhẬt nhẬt], ひかず - [日数] - [nhẬt sỐ], にっすう - [日数] - [nhẬt sỐ], にっし - [日子] - [nhẬt tỬ],...
  • Số người

    にんずう - [人数] - [nhÂn sỐ], とうすう - [頭数] - [ĐẦu sỐ], số người là bao nhiêu: 人数はいくらか, số người bên...
  • Số người có mặt

    ひとで - [人出], trận thi đấu bắt đầu lúc 2h 30 phút nhưng bây giờ đã rất đông người có mặt rồi: 試合は二時半に始まるが今もう大した人出であった
  • Số người hiện diện

    ひとで - [人出]
  • Số người làm

    ひとで - [人手], ít người làm: 人手が少ない
  • Số ngẫu nhiên

    らんすう - [乱数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top