Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số năm

n

ねんすう - [年数] - [NIÊN SỐ]
Hao mòn giá trị trải qua số năm sử dụng/ khấu hao qua số năm: 耐用年数にわたって減価償却される
Chi phí bảo hiểm được quyết định phụ thuộc vào loại xe bạn chạy và số năm sử dụng.: 保険の費用は、乗っている車の種類や、運転年数によって決まる。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top