- Từ điển Việt - Nhật
Số tiếp theo
exp
つぎのごう - [次の号] - [THỨ HIỆU]
- Bao giờ sẽ phát hành số tiếp theo?: 次の号はいつ発売?
Các từ tiếp theo
-
Số tiền
そうがく - [総額], きんがく - [金額], がく - [額], かがく - [価額] - [giÁ ngẠch], số tiền không nhiều lắm: あまり多くない金額,... -
Số tiền bảo hiểm
ほけんきんがく - [保険金額], ほけんきん - [保険金], ほけんきんがく - [保険金額], category : 保険, explanation : 生命保険の場合、保険事故が発生した場合に保険金受取人に支払うべき金銭。損害保険の場合、保険事故発生により損害が生じた場合にその補填金として被保険者に支払われる金銭のこと。,... -
Số tiền bồi thường
そんがいばいしょうく - [損害賠償区], そんがいばいしょうきんがく - [損害賠償金額], そんがいばいしょうがく -... -
Số tiền cho vay
かしだしがく - [貸出額] -
Số tiền chuyển
そうきんがく - [送金額] -
Số tiền cước
うんちんがく - [運賃額] -
Số tiền hoàn trả
しょうかんきん - [償還金], category : 投資信託, explanation : 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。,... -
Số tiền hóa đơn
いんぼいすのきんがく - [インボイスの金額], おくりじょうのきんがく - [送り状の金額], category : 対外貿易 -
Số tiền khấu trừ
リベート
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemA Classroom
175 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"