Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số tiền

Mục lục

n

そうがく - [総額]
きんがく - [金額]
số tiền không nhiều lắm: あまり多くない金額
toàn bộ số tiền thu nhập: すべての所得金額
toàn bộ số tiền trợ cấp thất nghiệp trong năm nay: その年の給与所得金額
がく - [額]
số tiền thu thuế khấu trừ tại nguồn: 源泉徴収課税(額)
số tiền thưởng: 賞金(額)
số tiền đầu tư thuần: 純投資(額)
số tiền giao dịch tối thiểu: 最低取引(額)
かがく - [価額] - [GiÁ NGẠCH]
số tiền bằng đồng Yên nhận được: 受領円価額

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top