Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sốt cao

n

こうねつ - [高熱]
Con gái tôi bị sốt cao đêm qua.: 娘は昨夜高熱が出た。

Xem thêm các từ khác

  • Sốt da vàng

    おうねつびょう - [黄熱病]
  • Sốt nhẹ

    びねつ - [微熱]
  • Sốt não

    のうしょう - [脳症] - [nÃo chỨng]
  • Sốt rét

    マラリヤ, マラリア, マナリャ, おかん - [悪寒], sốt rét nhẹ: 軽度の悪寒, bị sốt rét: 悪寒がする, có hiện tượng...
  • Sốt sắng

    せつじつ - [切実], ひたすら - [一向] - [nhẤt hƯỚng]
  • Sốt vàng da

    こうねつ - [黄熱], bệnh sốt vàng da cổ điển: 古典的黄熱病, các trường hợp về bệnh sốt vàng da: 黄熱病の症例, tiêm...
  • Sốt xuất huyết

    しゅっけつねつ - [出血熱]
  • Sồn sột

    ゴシゴシ, lau chùi cọ rửa sàn nhà sồn sột: 床をゴシゴシ洗う
  • Sổ chi

    しゅっきんちょう - [出金帳]
  • Sổ cái

    ちょうぼ - [帳簿], category : 財政
  • Sổ có thể xé

    きりぬきちょう - [切り抜き帳] - [thiẾt bẠt trƯƠng], きりぬきちょう - [切り抜き帖] - [thiẾt bẠt thiẾp]
  • Sổ dữ liệu

    データブック
  • Sổ ghi chép

    にっきちょう - [日記帳] - [nhẬt kÝ trƯƠng], hãy nhìn vào sổ tay của tôi: 私の日記帳を見て。, sổ ghi tiết kiệm: 預金日記帳
  • Sổ ghi chép hàng ngày

    にちろく - [日録] - [nhẬt lỤc]
  • Sổ ghi nhớ

    にっし - [日誌], ちょうめん - [帳面], Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác: 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている,...
  • Sổ ghi truy cập

    アクセスログ
  • Sổ ghi truy xuất

    アクセスログ
  • Sổ ghi địa chỉ

    アドレスちょう - [アドレス帳] - [trƯƠng], chọn tên từ sổ ghi địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する, gửi vi-rút...
  • Sổ học bạ

    ないしんしょ - [内申書] - [nỘi thÂn thƯ], tại sao bạn lại chống đối lại với giáo viên? làm như thế chỉ để lại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top