Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sồn sột

adv

ゴシゴシ
lau chùi cọ rửa sàn nhà sồn sột: 床をゴシゴシ洗う

Xem thêm các từ khác

  • Sổ chi

    しゅっきんちょう - [出金帳]
  • Sổ cái

    ちょうぼ - [帳簿], category : 財政
  • Sổ có thể xé

    きりぬきちょう - [切り抜き帳] - [thiẾt bẠt trƯƠng], きりぬきちょう - [切り抜き帖] - [thiẾt bẠt thiẾp]
  • Sổ dữ liệu

    データブック
  • Sổ ghi chép

    にっきちょう - [日記帳] - [nhẬt kÝ trƯƠng], hãy nhìn vào sổ tay của tôi: 私の日記帳を見て。, sổ ghi tiết kiệm: 預金日記帳
  • Sổ ghi chép hàng ngày

    にちろく - [日録] - [nhẬt lỤc]
  • Sổ ghi nhớ

    にっし - [日誌], ちょうめん - [帳面], Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác: 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている,...
  • Sổ ghi truy cập

    アクセスログ
  • Sổ ghi truy xuất

    アクセスログ
  • Sổ ghi địa chỉ

    アドレスちょう - [アドレス帳] - [trƯƠng], chọn tên từ sổ ghi địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する, gửi vi-rút...
  • Sổ học bạ

    ないしんしょ - [内申書] - [nỘi thÂn thƯ], tại sao bạn lại chống đối lại với giáo viên? làm như thế chỉ để lại...
  • Sổ khám bệnh ngoại trú

    外来診察手帳
  • Sổ kê biên dòng tiền mặt

    きゃっしゅふろーけいさんしょ - [キャッシュフロー計算書], explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。,...
  • Sổ kế toán

    ちょうめん - [帳面], ちょうぼ - [帳簿], かいけいちょうぼ - [会計帳簿]
  • Sổ kế toán gia đình

    かけいぼ - [家計簿], ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình: 詳しく家計簿をつける
  • Sổ liên lạc

    つうしんぼ - [通信簿]
  • Sổ lịch

    イヤーブック
  • Sổ mũi

    はなかぜ - [鼻風邪], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], はなみずがでる - [鼻水が出る]
  • Sổ nhật ký

    にっし - [日誌], にっきちょう - [日記帳], ジャーナル, Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một...
  • Sổ sách (kế toán)

    ちょうぼ - [帳簿]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top