Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sổ khám bệnh ngoại trú

外来診察手帳

Xem thêm các từ khác

  • Sổ kê biên dòng tiền mặt

    きゃっしゅふろーけいさんしょ - [キャッシュフロー計算書], explanation : キャッシュ・フロー計算書は2000年3月期より「連結財務諸表」に導入されたもの。損益計算書では利益を表すが、この利益が具体的なキャッシュでどうなっているかはわからない。そこでキャッシュの増減を取引ごとに分類したのがキャッシュフロー計算書である。営業活動によるキャッシュフロー(営業収入や仕入れなどでのキャッシュの増減)、投資活動によるキャッシュフロー(固定資産などの購入売却などのキャッシュの増減)、財務活動によるキャッシュフロー(借入金などでのキャッシュの増減)が示される。,...
  • Sổ kế toán

    ちょうめん - [帳面], ちょうぼ - [帳簿], かいけいちょうぼ - [会計帳簿]
  • Sổ kế toán gia đình

    かけいぼ - [家計簿], ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình: 詳しく家計簿をつける
  • Sổ liên lạc

    つうしんぼ - [通信簿]
  • Sổ lịch

    イヤーブック
  • Sổ mũi

    はなかぜ - [鼻風邪], かぜ - [風邪] - [phong tÀ], はなみずがでる - [鼻水が出る]
  • Sổ nhật ký

    にっし - [日誌], にっきちょう - [日記帳], ジャーナル, Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một...
  • Sổ sách (kế toán)

    ちょうぼ - [帳簿]
  • Sổ sách đăng ký

    とうろく - [登録], đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường: 環境汚染物質排出・移動登録, bản...
  • Sổ tay

    マニュアル, びぼうろく - [備忘録] - [bỊ vong lỤc], ひっけい - [必携], ひっきちょう - [筆記帳] - [bÚt kÝ trƯƠng], ひかえちょう...
  • Sổ tay hướng dẫn đăng ký thuốc

    医薬品登録マニュアル(qm)
  • Sổ thu

    にゅうきんちょう - [入金長]
  • Sổ tài khoản

    つうちょう - [通帳], người trực quầy ngân hàng yêu cầu được xem sổ tiết kiệm của khách hàng.: 銀行の窓口係は顧客の預金通帳を見せてほしいと言った,...
  • Sổ y bạ

    カルテ, sổ y bạ ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ, hãy điền vào sổ y bạ của bệnh nhân...
  • Sổ đăng ký thương mại

    しょうぎょうとうき - [商業登記]
  • Sổ địa chỉ

    アドレスちょう - [アドレス帳], chọn tên từ sổ địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する, gửi vi-rút qua đường...
  • Sịp

    ブリーフ, category : 繊維産業
  • Sớm

    じきに - [直に], はやばや - [早々], はやく - [速く], はやく - [早く], そうそう - [早々], すぐ - [直ぐ], じき - [直] -...
  • Sớm hơn

    くりあげる - [繰り上げる], さきに - [先に] - [tiÊn], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する,...
  • Sớm hơn (lịch trình)

    くりあげる - [繰り上げる], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する, cuộc hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top