Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sổ nhật ký

Mục lục

n

にっし - [日誌]
Được quy định theo luật pháp để viết vào sổ ghi nhớ một cách chính xác: 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている
Clara ghi vào sổ ghi nhớ những thông tin cần chú ý: クララは注目に値する情報を日誌に書き留める
にっきちょう - [日記帳]

Tin học

ジャーナル

Xem thêm các từ khác

  • Sổ sách (kế toán)

    ちょうぼ - [帳簿]
  • Sổ sách đăng ký

    とうろく - [登録], đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường: 環境汚染物質排出・移動登録, bản...
  • Sổ tay

    マニュアル, びぼうろく - [備忘録] - [bỊ vong lỤc], ひっけい - [必携], ひっきちょう - [筆記帳] - [bÚt kÝ trƯƠng], ひかえちょう...
  • Sổ tay hướng dẫn đăng ký thuốc

    医薬品登録マニュアル(qm)
  • Sổ thu

    にゅうきんちょう - [入金長]
  • Sổ tài khoản

    つうちょう - [通帳], người trực quầy ngân hàng yêu cầu được xem sổ tiết kiệm của khách hàng.: 銀行の窓口係は顧客の預金通帳を見せてほしいと言った,...
  • Sổ y bạ

    カルテ, sổ y bạ ghi chép bệnh lý của ai đó: (人)の病歴を記載したカルテ, hãy điền vào sổ y bạ của bệnh nhân...
  • Sổ đăng ký thương mại

    しょうぎょうとうき - [商業登記]
  • Sổ địa chỉ

    アドレスちょう - [アドレス帳], chọn tên từ sổ địa chỉ: アドレス帳から名前を選択する, gửi vi-rút qua đường...
  • Sịp

    ブリーフ, category : 繊維産業
  • Sớm

    じきに - [直に], はやばや - [早々], はやく - [速く], はやく - [早く], そうそう - [早々], すぐ - [直ぐ], じき - [直] -...
  • Sớm hơn

    くりあげる - [繰り上げる], さきに - [先に] - [tiÊn], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する,...
  • Sớm hơn (lịch trình)

    くりあげる - [繰り上げる], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する, cuộc hội...
  • Sớm ra hoa kết quả

    そうじゅく - [早熟]
  • Sớm tối

    あさばん - [朝晩]
  • T-ZONE

    ティーゾーン
  • T1

    ティーワン
  • T3

    ティースリー
  • TDM tốc độ cao

    こうそくたじゅうしゅうはいしんそうち - [高速多重集配信装置]
  • TIPS

    ティップス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top