Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sờ mó

exp

ふれる - [触れる]
さわる - [触る]

Xem thêm các từ khác

  • Sờ soạng

    てさぐり - [手探りする]
  • Sờ thấy

    さぐる - [探る], tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi.: 切符を取り出そうとポケットを探った。
  • Sờ vào

    タッチ, タッチする
  • Sợ hãi

    おそれる - [恐れる], うぞうぞ, おっかない, きく - [危虞] - [nguy ngu], きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きぐ - [危惧する], きょうふ...
  • Sợ hãi vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Sợ hãi đến mức không thốt nên lời

    おたおた, chạy trốn vào trong góc một cách sợ hãi không nói nên lời: おたおたと隅の方に走り去る
  • Sợ hờ hững

    アパシー
  • Sợ sệt

    びくびく, おそれる - [恐れる], うぞうぞ, きぐ - [危惧] - [nguy cỤ], きぐ - [危惧する], しょうしんな - [小心な], にぶる...
  • Sợ độ cao

    こうしょきょうふしょう - [高所恐怖症], chà, giỏi quá. lên cao như thế mà anh ta vẫn bình tĩnh như không ấy nhỉ. tôi...
  • Sợi (vd: cáp quang)

    ファイバ
  • Sợi aramid

    アラミドせんい - [アラミド繊維]
  • Sợi aramid (hóa học)

    アラミドせんい - [アラミド繊維], giấy này được làm từ sợi hóa học aramid: アラミド繊維から作った紙, chủng loại...
  • Sợi axetat

    アセテートせんい - [アセテート繊維], sợi axetat xenlulozơ: セルロース・アセテート繊維
  • Sợi axit acrilic

    アクリルせんい - [アクリル繊維]
  • Sợi bông

    めんし - [綿糸], わた - [綿], category : 繊維産業
  • Sợi bông thủy tinh

    グラスウール
  • Sợi bố

    プライ
  • Sợi chéo

    バイアス・プライ
  • Sợi chéo có đai

    バイアス・ベルト
  • Sợi chẻ

    ヘア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top