Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sở giao dịch chứng khoán

Mục lục

exp

しょうけんとりひきしょ - [証券取引所]
hệ thống mạng lưới giao dịch điện tử của Sở giao dịch chứng khoán thương mại Tokyo: 東京証券取引所電子取引ネットワークシステム
sở giao dịch chứng khoán địa phương: 地方証券取引所
Sở giao dịch chứng khoán được cấp phép: 認可を受けた証券取引所

Kinh tế

かぶしきとりひきじょ - [株式取引所]
しょうけんとりひきじょ - [証券取引所]
Explanation: 証券取引所は、証券会社が会員となって株式を公正に取引するために証券取引法によって設立された特別法人である。1998年の証券取引法改正により取引所の合併が進み、現在は東京、大阪、名古屋、札幌、福岡の5か所になった。最大は東京証券取引所(東証)で全国の約8割の取引高を占める。東証は新市場の東証マザーズを開設し、2001年11月に株式会社化した。大阪証券取引所は、2000年に「ナスダック・ジャパン」を開設(その後「ヘラクレス」に改称)し、2001年4月に株式会社化した。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top