Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sở giao dịch tiền tệ quốc tế Singapore

Kinh tế

サイメックス
Category: 証券市場
Explanation: 先進主要国通貨、ドル預金などの金利商品、金・石油などの商品先物のほか、日経平均株価先物も上場していたが、1999年12月に、シンガポール取引所(SGX)に統合された。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top