Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sợ

Mục lục

v

しんぱいする - [心配する]
こわがる - [怖がる]
sợ rắn: へびを怖がる
おそれる - [恐れる]
Mọi người sợ rằng quân đội sẽ nắm giữ chính quyền.: 人々は軍が政権を握るのではないか恐れた。
おそろしい - [恐ろしい]
Tôi sợ những chỗ ở trên cao.: 私は高い所が恐ろしい。
こわい - [怖い]
không đáng sợ gì cả: 怖いものはない
giật mình sợ hãi: 怖い目に会った

Xem thêm các từ khác

  • Sợi

    ぼうしょくいと - [紡織糸], ファイバー, ファイバ, せんい - [繊維], い - [繊維], kính quang học dùng chất liệu thủy...
  • Sợi len

    けいと - [毛糸], Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む, bà lão đã mua len để đan tất: 老婆はかぎ針で靴下を編もうと、毛糸を買ってきた,...
  • Sục

    さがす - [探す]
  • Sụp

    くずれる - [崩れる], つぶれる, nhà bị sụp.: 家がつぶれる。
  • Sụt

    ていかする - [低下する], げんしょうする - [減少する], げらく - [下落], デクリーズ, ドロップ, explanation : 価格の~; 相場の~
  • Sứ quán

    つかかん - [使官]
  • Sứa

    クラゲ, くらげ, くちけ, sứa có độc: 有毒クラゲ, tôi đã bị sứa châm khi đang bơi: 私は泳いでいる最中にクラゲに刺された,...
  • Sức

    りきりょう - [力量], のうりょく - [能力], ちから - [力]
  • Sức khỏe

    ごきげん - [ご機嫌] - [cƠ hiỀm], きげん - [機嫌], thăm hỏi sức khoẻ của ai đấy.: (人)のご機嫌伺い, chào anh, chúc...
  • Sức khỏe yếu

    ふけんこう - [不健康]
  • Sức nặng

    じゅうりょく - [重力], じゅうりょう - [重量], おもみ - [重み], おもさ - [重さ], ウエート, lời phát biểu có sức nặng:...
  • Sứt

    かけ - [欠け], けつにく - [欠肉]
  • Sừng

    つの - [角], かど - [角]
  • Sử gia

    れきしか - [歴史家], しがくしゃ - [史学者]
  • Sửa

    ていせい - [訂正する], なおす - [直す], なおす - [治す], ていせいする - [訂正する], ただす - [正す], セットする,...
  • Sửng

    びっくりする, おどろいた - [驚いた]
  • Sữa

    ミルク, にゅうじゅう - [乳汁] - [nhŨ chẤp], ぎゅうにゅう - [牛乳]
  • Sữa chua

    ヨーグルト, はっこうにゅう - [発酵乳] - [phÁt giẾu nhŨ], sản phẩm sữa chua: 発酵乳製品, sữa chưa được lên men: 未発酵乳
  • Sự bi thường

    ひしょう - [悲傷] - [bi thƯƠng]
  • Sự bày

    ならび - [並び]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top