Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sợ độ cao

n

こうしょきょうふしょう - [高所恐怖症]
Chà, giỏi quá. Lên cao như thế mà anh ta vẫn bình tĩnh như không ấy nhỉ. Tôi bị bệnh sợ độ cao nên chịu không thể làm như vậy được: うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ
Anh có sợ độ cao không?: 高所恐怖症ですか?
Vì tôi cực kỳ sợ độ cao nên không

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top