Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sợ sệt

Mục lục

adv

びくびく
おそれる - [恐れる]
うぞうぞ
きぐ - [危惧] - [NGUY CỤ]
sợ sệt (sợ hãi) không đâu (không có lí do rõ dàng): しなくてもいい危惧
きぐ - [危惧する]
hãy nói rõ xem anh đang sợ sệt (lo lắng) điều gì?: 具体的にはどのようなことを危惧[心配]されているのですか?
しょうしんな - [小心な]
にぶる - [鈍る] - [ĐỘN]
nói trước mặt đông người thì sợ sệt: 大勢の前に出ると話が鈍る
わるびれる - [悪びれる] - [ÁC]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top