Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sủa

v

ほえる - [吠える]
Tôi bị chó sủa khi đi qua một ngõ tối.: 暗い路地で犬に吠えられた.
うなる - [唸る]

Xem thêm các từ khác

  • Sủi bọt

    バブル
  • Sủi tăm

    ふっとう - [沸騰], くつくつ, chất lỏng đang sủi tăm: 沸騰している液体
  • Sủng thần

    ちょうしん - [寵臣] - [sỦng thẦn], こうしん - [倖臣] - [hẠnh thẦn]
  • Sứ cách điện

    インシュレータ
  • Sứ giả

    ヘラルド, ちょくし - [勅使], ししゃ - [使者]
  • Sứ men rạn

    ひびやき - [罅焼き] - [hÁ thiÊu]
  • Sứ mạng

    しめい - [使命]
  • Sứ mệnh

    とくめい - [特命] - [ĐẶc mỆnh], しめい - [使命], sứ mệnh đặc biệt kết thúc với việc ai đó bị bắt giam: (人)を拘束するに至った特命
  • Sứ quan

    こうかん - [公館]
  • Sứ thần

    けんとうし - [遣唐使]
  • Sứ vệ sinh

    えいせい - [衛生]
  • Sức bền

    じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu]
  • Sức chiếu sáng

    イルミネーチングパワー
  • Sức chạy

    ラニング, ランニング
  • Sức chứa

    しゅうようのうりょく - [収容能力], ていいん - [定員], ようせき - [容積], rạp chiếu bóng này có sức chứa 300 người.:...
  • Sức chứa của phổi

    はいかつりょう - [肺活量], sử dụng phép đo dung tích phổi để đo sức chứa của phổi trong 1giây.: 肺活量測定法を用いて1秒量を測定する,...
  • Sức chở

    デッドウェイ
  • Sức chống cự

    ていこうりょく - [抵抗力]
  • Sức chịu uốn

    ベンディングストレンクス
  • Sức căng

    テンション, ちょうりょく - [張力] - [trƯƠng lỰc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top