Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sức đề kháng

n

ていこう - [抵抗]
Một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.: 健康な肉体は細菌や病気に対する抵抗力が強い。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top