- Từ điển Việt - Nhật
Sức căng Almansi
Kỹ thuật
アルマンジのひずみテンソル
Xem thêm các từ khác
-
Sức căng Euler
オイラーのひずみテンソル -
Sức căng Green
グリーンのひずみテンソル -
Sức căng bề mặt
ひょうめんちょうりょく - [表面張力] - [biỂu diỆn trƯƠng lỰc], giảm sức căng bề mặt: 表面張力を減少させる, nâng... -
Sức căng cục bộ
きょくぶひずみ - [局部ひずみ] -
Sức căng gây nên rão
クリープひずみ -
Sức căng tối đa
マキシマムテンション -
Sức căng vĩnh cửu
えいきゅうひずみ - [永久ひずみ] -
Sức cản lọc đặc trưng
ろかひていこう - [ろ過比抵抗] -
Sức cản quá trình lọc
ろかていこう - [ろ過抵抗] -
Sức gió
ふうりょく - [風力], lợi dụng sức gió để tạo ra điện.: 発電するために風力を利用する, năng lượng sức gió.: 風力エネルギー -
Sức hút
いんりょく - [引力] -
Sức hút của nam châm
じき - [磁気] -
Sức hấp dẫn
おふだ - [お札] -
Sức học
がくりょく - [学力] -
Sức khoẻ
ヘルス, そうけん - [壮健], けんこう - [健康], げんき - [元気], からだ - [体] - [thỂ], からだ - [身体], tung ra thị trường... -
Sức khoẻ cộng đồng
こうしゅうえいせい - [公衆衛生] - [cÔng chÚng vỆ sinh], sự đe dọa đối với sức khỏe cộng đồng: 公衆衛生に対する脅威,... -
Sức khoẻ dồi dào
けんしょう - [健勝], chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng: 新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る,... -
Sức khoẻ tốt
ヘルシー, けんしょう - [健勝], けんざい - [健在] -
Sức khoẻ yếu
びょうたい - [病体] - [bỆnh thỂ], びょうしん - [病身] - [bỆnh thÂn], sự thay đổi sinh lý từ ốm yếu sang khoẻ mạnh:... -
Sức khuyển mã
けんばのろう - [犬馬の労] - [khuyỂn mà lao], sử dụng sức khuyển mã: 犬馬の労を取る
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.